bình địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình địa+ noun
- Level ground
- san thành bình địa
to level to the ground
- bình địa ba đào
ground swell on the main land
- san thành bình địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình địa"
Lượt xem: 641